Có 2 kết quả:

杀熟 shā shú ㄕㄚ ㄕㄨˊ殺熟 shā shú ㄕㄚ ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swindle associates, friends or relatives

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to swindle associates, friends or relatives

Bình luận 0